感官
かんかん「CẢM QUAN」
☆ Danh từ
Cảm thấy cơ quan (organ)
Weighing
Platform scales

感官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感官
感覚器官 かんかくきかん
giác quan.
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
感 かん
cảm giác; điều bất ngờ; cảm xúc; sự hâm mộ; ấn tượng
感謝感激 かんしゃかんげき
vô cùng biết ơn
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
医官 いかん
công chức (quan chức) ngành y