Các từ liên quan tới 感度良好!中野涼子です
感度良好 かんどりょうこう
sáng sủa và ồn ào
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
涼感 りょうかん
cảm thấy mát mẻ
良好 りょうこう
sự tốt đẹp
野良 のら
nông thôn, thôn dã
好感 こうかん
ấn tượng tốt; cảm giác dễ chịu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.