感応
かんのう かんおう「CẢM ỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảm ứng.

Từ đồng nghĩa của 感応
noun
Bảng chia động từ của 感応
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感応する/かんのうする |
Quá khứ (た) | 感応した |
Phủ định (未然) | 感応しない |
Lịch sự (丁寧) | 感応します |
te (て) | 感応して |
Khả năng (可能) | 感応できる |
Thụ động (受身) | 感応される |
Sai khiến (使役) | 感応させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感応すられる |
Điều kiện (条件) | 感応すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感応しろ |
Ý chí (意向) | 感応しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感応するな |
感応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感応
精神感応 せいしんかんのう
thần giao cách cảm
感応作用 かんのうさよう かんおうさよう
sự cảm ứng
感応遺伝 かんのういでん
telegony, influence of a previous sire on the offspring of a female with a later sire (discredited theory of heredity)
気温感応度 きおんかんおうど
mức độ nhạy cảm với nhiệt độ
感応精神病 かんのうせいしんびょう
bệnh rối loạn tâm thần chia sẻ
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
トナー/感光体(エプソン対応) トナー/かんこうたい(エプソンたいおう)
Mực in / bộ phận quang học (tương thích với epson)
トナー/感光体(キヤノン対応) トナー/かんこうたい(キヤノンたいおうキャノンたいおう)
Mực in/thân phô tô (tương thích với canon)