Kết quả tra cứu 感染
感染
かんせん
「CẢM NHIỄM」
◆ Sự truyền nhiễm
◆ Lây nhiễm
感染封
じる。
Ngăn chặn lây nhiễm.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự nhiễm; sự truyền nhiễm
コレラ
の
感染
の
経路
を
調
べる
Điều tra bệnh tả truyền nhiễm .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 感染
Bảng chia động từ của 感染
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感染する/かんせんする |
Quá khứ (た) | 感染した |
Phủ định (未然) | 感染しない |
Lịch sự (丁寧) | 感染します |
te (て) | 感染して |
Khả năng (可能) | 感染できる |
Thụ động (受身) | 感染される |
Sai khiến (使役) | 感染させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感染すられる |
Điều kiện (条件) | 感染すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感染しろ |
Ý chí (意向) | 感染しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感染するな |