感染症対策
かんせんしょうたいさく
☆ Danh từ
Biện pháp phòng chống bệnh truyền nhiễm

感染症対策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感染症対策
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
ロタウイルス感染症 ロタウイルスかんせんしょー
nhiễm vi rút rotavirus
アルファウイルス感染症 アルファウイルスかんせんしょう
nhiễm alphavirus
ポリオーマウイルス感染症 ポリオーマウイルスかんせんしょう
nhiễm polyomavirus
ルブラウイルス感染症 ルブラウイルスかんせんしょー
nhiễm rubulavirus
サイトメガロウイルス感染症 サイトメガロウイルスかんせんしょー
nhiễm virus cytomegalo
サルモネラ感染症 サルモネラかんせんしょー
nhiễm khuẩn salmonella