慈善
じぜん「TỪ THIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự từ thiện
慈善家
Nhà từ thiện .

Từ đồng nghĩa của 慈善
noun
慈善 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慈善
慈善家 じぜんか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
慈善市 じぜんいち
hội chợ từ thiện
慈善心 じぜんしん
lòng nhân từ; lòng nhân ái
慈善箱 じぜんばこ
thùng từ thiện
慈善会 じぜんかい
xã hội nhân đức
慈善鍋 じぜんなべ
chậu quyên tiền từ thiện; sự quyên tiền làm từ thiện
慈善活動 じぜんかつどう
hoạt động từ thiện
慈善団体 じぜんだんたい
tổ chức từ thiện; hội từ thiện