Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慶長大判
慶長 けいちょう
thời Keichou (27/10/1596-13/7/1615)
大判 おおばん
rộng lớn đo cỡ đồng tiền vàng tiếng nhật hình trái xoan lớn
慶大 けいだい
trường đại học Keio (Nhật)
大慶 たいけい
niềm vui lớn
審判長 しんぱんちょう
thẩm phán trưởng
裁判長 さいばんちょう
viên chánh án, vị chủ tọa (toà án)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大評判 だいひょうばん
đánh giá cao