憑かれる
つかれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
To be possessed

Bảng chia động từ của 憑かれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 憑かれる/つかれるる |
Quá khứ (た) | 憑かれた |
Phủ định (未然) | 憑かれない |
Lịch sự (丁寧) | 憑かれます |
te (て) | 憑かれて |
Khả năng (可能) | 憑かれられる |
Thụ động (受身) | 憑かれられる |
Sai khiến (使役) | 憑かれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 憑かれられる |
Điều kiện (条件) | 憑かれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 憑かれいろ |
Ý chí (意向) | 憑かれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 憑かれるな |