Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 憑依バカッター
憑依 ひょうい
sự phụ thuộc; phụ thuộc vào
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
憑坐 よりまし
còn hơn là
憑拠 ひょうきょ ひょう きょ
nướng thịt quyền sở hữu; nguyền rủa
憑く つく
gắn, dính, kết không thế tách rời, nhập
憑物 つきもの
uy quyền
信憑 しんぴょう
sự đáng tin cậy; sự tin tưởng
証憑 しょうひょう
Chứng từ, tài liệu chứng minh