Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神憑り かみがかり
người cuồng tín, cuồng tín
憑坐 よりまし
còn hơn là
憑拠 ひょうきょ ひょう きょ
nướng thịt quyền sở hữu; nguyền rủa
憑く つく
gắn, dính, kết không thế tách rời, nhập
憑依 ひょうい
sự phụ thuộc; phụ thuộc vào
憑物 つきもの
uy quyền
信憑 しんぴょう
sự đáng tin cậy; sự tin tưởng
証憑 しょうひょう
Chứng từ, tài liệu chứng minh