憶病
おくびょう「ỨC BỆNH」
Tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ

憶病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憶病
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
憶測 おくそく
sự suy đoán; sự phỏng đoán
追憶 ついおく
sự nhớ lại