懐抱
かいほう「HOÀI BÃO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoài bão

Bảng chia động từ của 懐抱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懐抱する/かいほうする |
Quá khứ (た) | 懐抱した |
Phủ định (未然) | 懐抱しない |
Lịch sự (丁寧) | 懐抱します |
te (て) | 懐抱して |
Khả năng (可能) | 懐抱できる |
Thụ động (受身) | 懐抱される |
Sai khiến (使役) | 懐抱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懐抱すられる |
Điều kiện (条件) | 懐抱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懐抱しろ |
Ý chí (意向) | 懐抱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懐抱するな |
懐抱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐抱
抱懐 ほうかい
giải trí, vui thú, thú vị
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
鄙懐 ひかい
suy nghĩ của chính mình, ý tưởng của chính mình
懐銭 ふところぜに
bỏ vào túi tiền
懐手 ふところで
với những bàn tay trong những cái túi; sự ăn không ngồi rồi
内懐 うちぶところ
túi bên trong; túi áo ngực; tâm trạng trong lòng; tình cảm trong lòng