懐炉
かいろ「HOÀI LÔ」
☆ Danh từ
Túi sưởi
この
懐炉
は
数時間暖
かさを
保
つことができます。
Túi sưởi này có thể giữ ấm trong vài giờ.

懐炉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐炉
懐炉灰 かいろばい かいろはい
vật sưởi ấm thân thể đem theo trong người được
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
炉 ろ
lò
懐銭 ふところぜに
bỏ vào túi tiền
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
本懐 ほんかい
nguyện vọng ôm ấp trong lòng từ rất lâu; bản nguyện
雅懐 がかい まさふところ
cảm xúc trước cái đẹp
懐く なつく なずく なづく
trở nên thân thiết, gắn bó