Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成帝 (漢)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
帝 みかど ごもん
thiên hoàng
漢 かん おとこ
man among men, man's man
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc
帝命 ていめい
mệnh lệnh hoàng đế.