Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
芋虫 いもむし イモムシ
sâu bướm màu xanh lục
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
田虫 たむし タムシ
bệnh ecpet mảng tròn
成虫 せいちゅう
thành trùng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước