Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成賢
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
賢主 けんしゅ
người chủ khôn ngoan, thông thái
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh
賢所 かしこどころ けんしょ
điện thờ tôn nghiêm trong cung điện
賢臣 けんしん
đầy tớ khôn ngoan và có năng lực
前賢 ぜんけん
những người đàn ông khôn ngoan của quá khứ