成長ホルモン放出ホルモン
せいちょうホルモンほうしゅつホルモン
Hormone kích thích hormone tăng trưởng
成長ホルモン放出ホルモン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成長ホルモン放出ホルモン
成長ホルモン せいちょうホルモン
hoóc-môn tăng trưởng; nội tiết tố tăng trưởng
ヒト成長ホルモン ヒトせいちょうホルモン
hooc-môn tăng trưởng của người
下垂体ホルモン放出ホルモン かすいたいホルモンほーしゅつホルモン
hormone giải phóng hormone tuyến yên
性腺刺激ホルモン放出ホルモン せいせんしげきホルモンほうしゅつホルモン
hormone giải phóng gonadotropin
ホルモン ホルモン
nội tạng động vật
下垂体ホルモン放出抑制ホルモン かすいたいホルモンほーしゅつよくせーホルモン
hormone ức chế giải phóng hormone tuyến yên
ホルモン屋 ホルモンや
quán nhậu (các đồ nhắm như nội tạng động vật)
成長ホルモン産生細胞 せいちょうホルモンさんせいさいぼう
tế bào sản xuất hormone tăng trưởng