Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
我が家 わがや わがいえ
nhà chúng ta.
何処何処 どこどこ
chỗ nào đó; nơi nào đó; một địa điểm không cụ thể
何処やら どこやら
somewhere
我家 わぎえ わいえ わがえ わがや
cái nhà (của) chúng ta; nhà (của) chúng ta
何処 どこ いずこ いずく いどこ
ở đâu; ở chỗ nào.
何処其処 どこそこ
như thế một chỗ
何処ぞ どこぞ
một nơi nào đó
何処も どこも
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn