或は
あるいは「HOẶC」
☆ Trạng từ, liên từ
Hoặc; có lẽ

Từ đồng nghĩa của 或は
adverb
或は được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 或は
或いは あるいは あるは
hoặc; hoặc là
或 ある
mỗi; mỗi một; có một
或る ある
một~nọ; một~đó
或る人 あるるひと
người nào đó (không chỉ rõ, trừ phi người nào đó trong đặc biệt)
或る時 あるるとき
một lần (i.e. một lần, khi tôi đang học...)
或る日 あるるひ
một ngày (i.e. một ngày trong khi việc học,...)
と或る とある
một số...
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)