戦い
たたかい「CHIẾN」
☆ Danh từ
Trận chiến đấu; sự đấu tranh; sự xung đột
自然
との
戦
い
Cuộc chiến chống lại thiên nhiên .

Từ đồng nghĩa của 戦い
noun
戦い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦い
ワーテルローの戦い ワーテルローのたたかい
trận Waterloo (là trận chiến diễn ra vào ngày Chủ nhật 18 tháng 6 năm 1815, gần Waterloo, thuộc Bỉ)
バルジの戦い バルジのたたかい
trận chiến Ardennes (1944-1945)
戦いとる たたかいとる
giành lấy.
スターリングラードの戦い スターリングラードのたたかい
trận chiến Stalingrad (1942-1943)
戦いの庭 たたかいのにわ
chiến trường
戦い抜く たたかいぬく
đấu tranh đến chết
長篠の戦い ながしののたたかい
trận Nagashino (1575)
姉川の戦い あねがわのたたかい
trận chiến Anegawa (1570)