Kết quả tra cứu 戦闘機
Các từ liên quan tới 戦闘機
戦闘機
せんとうき
「CHIẾN ĐẤU KI」
☆ Danh từ
◆ Máy bay chiến đấu.
戦闘機
は
非常事態
のため
離陸
した。
Máy bay chiến đấu đã cất cánh trong tình trạng khẩn cấp.

Đăng nhập để xem giải thích
せんとうき
「CHIẾN ĐẤU KI」
Đăng nhập để xem giải thích