Các từ liên quan tới 戦闘車 (バラエティ番組)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
バラエティ番組 バラエティばんぐみ バラエティーばんぐみ ヴァラエティばんぐみ ヴァラエティーばんぐみ
chương trình tạp kỹ
主戦闘戦車 しゅせんとうせんしゃ
thùng trận đánh chính
バラエティ バラエティ
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
戦闘 せんとう
chiến đấu
歩兵戦闘車両 ほへいせんとうしゃりょう
bộ binh đấu tranh xe cộ
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.