戸外
こがい「HỘ NGOẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài, ngoài trời
戸外カフェ
Quán cà phê ngoài trời

Từ đồng nghĩa của 戸外
noun
Từ trái nghĩa của 戸外
戸外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戸外
戸外撮影 こがいさつえい
tranh dán ngoài cánh cửa.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
瀬戸際外交 せとぎわがいこう
ngoại giao
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
戸の桟を外す とのさんをはずす
kéo, bỏ thanh ngang chắn cửa ra