Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
板戸 いたど
cửa gỗ; cửa dạng bảng
戸板 といた
cái cửa làm bằng gỗ (cửa chớp) để mang các thứ
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
佑 たすく
giúp đỡ
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
板唐戸 いたからど
door made of one or several wooden planks and no door framework
保護板 ほごばん
tấm bảo vệ