Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸渡陽太
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ガラスど ガラス戸
cửa kính
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời
太陽潮 たいようちょう
triều mặt trời
太陽鏡 たいようきょう
helioscope
太陽神 たいようしん
chúa trời, thần mặt trời