Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸田葬祭場
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
葬祭 そうさい
những nguyên cớ tang lễ và nghi thức
ガラスど ガラス戸
cửa kính
祭場 さいじょう
nơi diễn ra lễ hội
火葬場 かそうば
lò thiêu ; nơi hoả táng
葬儀場 そうぎじょう
tang lễ về(ở) nhà
冠婚葬祭 かんこんそうさい
bốn nghi thức cổ quan trọng
神田祭 かんだまつり
lễ hội Kanda (là một trong ba lễ hội Thần đạo lớn của Tokyo, cùng với Fukagawa Matsuri và Sannō Matsuri)