Các từ liên quan tới 戸部警察署内被疑者死亡事件
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
被疑者 ひぎしゃ
một kẻ khả nghi; kẻ tình nghi; nghi can
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
死亡者 しぼうしゃ
người bị chết; người tử vong.
警察部隊 けいさつぶたい
bộ cảnh sát.
軍事警察 ぐんじけいさつ
quân cảnh