所有
しょゆう「SỞ HỮU」
Sở hữu
この
土地
は
池田氏
の
所有
だ.
Mảnh đất này do ông Ikeda sở hữu.
封建的土地所有
Sở hữu đất mang tính phong kiến
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sở hữu; sở hữu.
所有
する
喜
びは、
私
の
思
うところでは、
手
に
入
れる
為
の
苦労
に
対
して
割
に
合
わない。
Niềm vui được sở hữu theo ước tính của tôi không đáng để gặp rắc rốimua lại.
所有者
の
側
には
異存
はなかった。
Không có phản đối từ phía chủ sở hữu.
所有権侵害
Việc xâm phạm quyền sở hữu .

Từ đồng nghĩa của 所有
noun
Bảng chia động từ của 所有
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 所有する/しょゆうする |
Quá khứ (た) | 所有した |
Phủ định (未然) | 所有しない |
Lịch sự (丁寧) | 所有します |
te (て) | 所有して |
Khả năng (可能) | 所有できる |
Thụ động (受身) | 所有される |
Sai khiến (使役) | 所有させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 所有すられる |
Điều kiện (条件) | 所有すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 所有しろ |
Ý chí (意向) | 所有しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 所有するな |
所有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所有
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
所有地 しょゆうち
Đất đang sở hữu; đất thuộc quyền sở hữu
所有物 しょゆうぶつ
tài sản; vật sở hữu
所有者 しょゆうしゃ
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
所有権 しょゆうけん
quyền sở hữu.
所有格 しょゆうかく
(ngôn ngữ học) sở hữu cách
所有財産 しょゆうざいさん
tài sản sở hữu