扁平足
へんぺいそく「BIỂN BÌNH TÚC」
Bàn chân phẳng
Bàn chân bẹt
☆ Danh từ
Bàn chân bẹt; bàn chân phẳng

Từ đồng nghĩa của 扁平足
noun
扁平足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扁平足
扁平 へんぺい
mỏng và phẳng
扁平率 へんぺいりつ
sự không rõ ràng
扁平缶 へんぺいかん
can miệng rộng phẳng
扁平缶 へんぺいかん
can miệng rộng phẳng
扁平苔蘚 へんぺいたいせん
lichen phẳng (lichen planus)
苔癬-扁平 たいせん-へんぺい
Lichen Planus
扁平苔癬 へんぺいたいせん
bệnh ngứa, tái phát với các ban đỏ hoặc tím nhỏ, nổi lên, lúc đầu tách rời nhau rồi liên kết lại thành các mảng sần sùi, có vảy
ポリタンク/扁平缶 ポリタンク/へんぺいかん
Thùng nhựa đa năng/can phẳng