扇
おうぎ おおぎ「PHIẾN」
☆ Danh từ
Quạt gấp; quạt giấy; quạt
水路
が
扇
のように
広
がる
Đường nước tỏa ra như chiếc quạt
天井扇
が
付
いている
高
い
天井
Trần nhà cao có treo quạt trần
尾扇
Quạt lông công

扇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扇
古扇 ふるおうぎ
quạt cũ
衵扇 あこめおうぎ
quạt gấp trang trọng làm bằng cây bách hinoki (trước đây được các cung nữ sử dụng)
尾扇 びせん
phần hình quạt ở cuối đuôi của động vật chân đốt
絵扇 えおうぎ
quạt có tranh vẽ
扇風 せんぷう
cơn gió lốc.
白扇 はくせん
bệnh ecpet mảng tròn
金扇 きんせん
quạt được mạ vàng
扇形 おうぎがた せんけい
hình cái quạt; hình quạt (số học).