Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
扉を叩く とびらをたたく
Gõ cửa
扉
cửa
扉 とびら
cánh cửa.
仕掛け扉 しかけとびら
cửa bẫy
曲を付ける きょくをつける
để viết âm nhạc cho một bài hát
鉄扉 てっぴ
cửa sắt.
裏扉 うらとびら
lùi lại lá cây