Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手代木史織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
古代史 こだいし
lịch sử cổ đại
歴代史 れきだいし
biên niên
近代史 きんだいし
lịch sử hiện đại
現代史 げんだいし
lịch sử đương đại
手織 ており
sự dệt tay
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê