手動チェーンブロック本体
しゅどうチェーンブロックほんたい
☆ Danh từ
Thân pa lăng xích tay
手動チェーンブロック本体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手動チェーンブロック本体
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
手動チェーンブロック しゅどうチェーンブロック
pa lăng xích kéo tay
電気チェーンブロック本体 でんきチェーンブロックほんたい
thân pa lăng xích điện
手動チェーンブロック用オプション品 しゅどうチェーンブロックようオプションひん
phụ kiện pa lăng xích tay
チェーンブロック チェーン・ブロック
chuỗi khối
cái tời xích bằng tay, pa lăng, cần cẩu ròng rọc
手帳本体 てちょうほんたい
Sổ tay chính
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)