Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手洗い てあらい
bồn; chậu rửa tay
手洗い洗剤 てあらいせんざい
dung dịch rửa tay
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
手水鉢 ちょうずばち
gáo đựng nước rửa tay trong các đền thờ
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
手洗い台 てあらいだい
bồn rửa mặt
御手洗い ごてあらい
nhà vệ sinh
お手洗い おてあらい
toa-lét; nhà vệ sinh