手蔓藻蔓
てづるもづる テヅルモヅル テズルモズル「THỦ MẠN TẢO MẠN」
☆ Danh từ
Basket star (any brittlestar of family Euryalina), basket fish

手蔓藻蔓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手蔓藻蔓
手蔓 てづる
Một mối quan hệ đặc biệt mà bạn có thể tin tưởng
蔓 つる
Một thuật ngữ chung cho cây dây leo
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
蔓荊 はまごう ハマゴウ
đẹn ba lá
蝦蔓 えびづる エビヅル
Vitis ficifolia (một loài dây leo trong họ nho có nguồn gốc từ vùng khí hậu ôn đới châu Á)
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
蔓草 つるくさ
cây leo.
靫蔓 うつぼかずら
cây nắp ấm