手術用踏み台
しゅじゅつようふみだい
☆ Danh từ
Bàn đạp phẫu thuật
(dụng cụ y tế được sử dụng trong các ca phẫu thuật để giúp bác sĩ và nhân viên y tế có thể đứng cao hơn và dễ dàng tiếp cận khu vực phẫu thuật hơn)
手術用踏み台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手術用踏み台
踏み台用オプションキャスター ふみだいようオプションキャスター
bánh xe chân ghế bậc thang
手術台 しゅじゅつだい
bàn phẫu thuật.
踏み台 ふみだい
ghế đẩu; bước đi đá
踏み台用オプション手すり ふみだいようオプションてすり
tay vịn tùy chọn cho ghế bậc thang
踏み台用オプション天板 ふみだいようオプションてんばん
bàn đứng đỉnh thang ghế bậc thang
踏み台用オプション脚カバー ふみだいようオプションあしカバー
lót chân ghế bậc thang
踏み台用オプション部品 ふみだいようオプションぶひん
linh kiện ghế bậc thang
踏み台用オプション保護用品 ふみだいようオプションほごようひん
phụ kiện bảo hộ ghế bậc thang