才名
さいめい「TÀI DANH」
☆ Danh từ
Tài danh

Từ đồng nghĩa của 才名
noun
才名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 才名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
万才 ばんざい
hoan hô, tiếng hoan hô
才分 さいぶん
sự xếp đặt
才器 さいき
tài năng
才色 さいしょく
tài sắc.
才腕 さいわん
thành vấn đề; ability