才筆
さいひつ「TÀI BÚT」
☆ Danh từ
Tài năng văn học
Clever style

才筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 才筆
筆才 ひっさい
Tài năng văn học.
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
万才 ばんざい
hoan hô, tiếng hoan hô
才力 さいりょく
tài lực; tài năng
不才 ふさい
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền