Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち殺す うちころす
đánh đập tới chết, giết
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
ぶっ殺す ぶっころす
đánh đến chết.
殺す ころす
cướp lời
打っ ぶっ
mạnh mẽ, dữ dội
打っ飛ばす うっとばす
chạy hết tốc độ; chay như bay; thổi mạnh; đánh bay ra ngoài; đánh văng ra ngoài