扶植
ふしょく「PHÙ THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hỗ trợ; sự thành lập

Bảng chia động từ của 扶植
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 扶植する/ふしょくする |
Quá khứ (た) | 扶植した |
Phủ định (未然) | 扶植しない |
Lịch sự (丁寧) | 扶植します |
te (て) | 扶植して |
Khả năng (可能) | 扶植できる |
Thụ động (受身) | 扶植される |
Sai khiến (使役) | 扶植させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 扶植すられる |
Điều kiện (条件) | 扶植すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 扶植しろ |
Ý chí (意向) | 扶植しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 扶植するな |