Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 投票済証明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
投資証明書 とうししょうめいしょ
Giấy chứng nhận đầu tư
証明書 しょうめいしょ
căn cước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
証明済み しょうめいずみ
đã tỏ ra
投票 とうひょう
bỏ phiếu
証票 しょうひょう
chứng chỉ; chứng chỉ; giấy biên nhận (mầm, đứa bé)