投稿する
とうこう「ĐẦU CẢO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đóng góp; cộng tác; đăng
掲示板
に
同
じ
メッセージ
を
繰
り
返
し
投稿
する
Đăng đi đăng lại các thông tin giống nhau trên bảng thông báo .

Bảng chia động từ của 投稿する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投稿する/とうこうする |
Quá khứ (た) | 投稿した |
Phủ định (未然) | 投稿しない |
Lịch sự (丁寧) | 投稿します |
te (て) | 投稿して |
Khả năng (可能) | 投稿できる |
Thụ động (受身) | 投稿される |
Sai khiến (使役) | 投稿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投稿すられる |
Điều kiện (条件) | 投稿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投稿しろ |
Ý chí (意向) | 投稿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投稿するな |
投稿する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投稿する
投稿 とうこう
sự đóng góp; sự cộng tác; đăng
投稿文 とうこうぶん
nội dung đăng tải; bài đăng (lên một tờ báo; diễn đàn trực tuyến...)
投稿欄 とうこうらん
cột báo thư bạn đọc.
初投稿 はつとうこう
đóng góp (viết) đầu tiên
投稿者 とうこうしゃ
người đóng góp ((của) vật chất viết)
再投稿 さいとうこう
redraft; xem lại đóng góp
投稿一覧 とうこういちらん
posts list, (summary) list of all messages (threads)
二重投稿 にじゅーとーこー
Duplicate Publi-cation as Topic