投資事業組合
とうしじぎょうくみあい
Hiệp hội doanh nghiệp đầu tư
Hiệp hội tổ chức đầu tư
投資事業組合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投資事業組合
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
投資業界 とうしぎょうかい
giới đầu tư
企業投資 きぎょうとうし
sự đầu tư kinh doanh
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投資顧問業 とうしこもんぎょう
cố vấn đầu tư
投資 とうし
sự đầu tư