投資信託協会
とーししんたくきょーかい
Hiệp hội được thành lập nhằm mục đích bảo vệ các nhà đầu tư và đóng góp vào sự phát triển lành mạnh của các quỹ đầu tư và các tập đoàn đầu tư
Hiệp hội ủy thác đầu tư
Hiệp hội tín thác đầu tư
投資信託協会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投資信託協会
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投資信託 とうししんたく
sự ủy thác đầu tư
信託投資 しんたくとうし
tin cậy đầu tư
会社型投資信託 かいしゃがたとーししんたく
quỹ tương hỗ
レーティング(投資信託) レーティング(とーししんたく)
đánh giá, xếp hạng (tín chấp đầu tư)
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
累投型投資信託 るいとーがたとーししんたく
lộ trình/khóa học tái đầu tư cổ tức, lãi suất