投資顧問
とうしこもん「ĐẦU TƯ CỐ VẤN」
☆ Danh từ
Sự cố vấn đầu tư

投資顧問 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投資顧問
投資顧問業 とうしこもんぎょう
cố vấn đầu tư
CTA(商品投資顧問) シーティーエー(しょうひんとうしこもん)
cố vấn giao dịch hàng hóa
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
顧問 こもん
sự cố vấn; sự tư vấn; sự khuyên bảo.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
顧問官 こもんかん
hội viên hội đồng
顧問団 こもんだん
đoàn cố vấn.
投資 とうし
sự đầu tư