Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗体結合価
こうたいけつごうか
hóa trị kháng thể
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
抗体価 こうたいか
hiệu giá kháng thể
結合価 けつごうか
(hoá học) hoá trị
抗原抗体複合体 こうげんこうたいふくごうたい
phức hợp kháng nguyên-kháng thể
並体結合 なみたいけつごう
đời sống ghép
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
Đăng nhập để xem giải thích