抗原変異
こーげんへんい「KHÁNG NGUYÊN BIẾN DỊ」
Biến thể kháng nguyên
抗原変異 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗原変異
変異原 へんいげん
mutagen
抗原変調 こーげんへんちょー
biến đổi kháng nguyên
変異原性 へんいげんせい
mutagenicity
変異 へんい
sự biến đổi; sự biến dị (động, thực vật)
異変 いへん
sự cố; tai hoạ; sự biến đổi thấy rõ
抗原 こうげん
Sinh kháng thể; kháng nguyên
前立腺特異抗原 ぜんりつせんとくいこーげん
kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân