披露
ひろう「PHI LỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự công khai
Sự tuyên cáo; sự tuyên bố; sự công bố; thông báo rộng rãi
開店披露
Tuyên bố bắt đầu hành nghề

Từ đồng nghĩa của 披露
noun
Bảng chia động từ của 披露
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 披露する/ひろうする |
Quá khứ (た) | 披露した |
Phủ định (未然) | 披露しない |
Lịch sự (丁寧) | 披露します |
te (て) | 披露して |
Khả năng (可能) | 披露できる |
Thụ động (受身) | 披露される |
Sai khiến (使役) | 披露させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 披露すられる |
Điều kiện (条件) | 披露すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 披露しろ |
Ý chí (意向) | 披露しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 披露するな |
披露 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 披露
披露宴 ひろうえん
tiệc chiêu đãi tuyên bố (kết hôn).
披露目 ひろめ ひろうめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
お披露目 おひろめ
lần trình diễn đầu tiên; sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
新築披露 しんちくひろう
Lễ khánh thành nhà
襲名披露 しゅうめいひろう
thông báo việc kế thừa, kế vị
披露する ひろう
công khai
御披露目 ごひろうめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
名披露目 なびろめ
announcing the succession to another's stage name