Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抱擁 ほうよう
sự ôm chặt.
抱擁する ほうよう
ôm; ôm ai.
家族 かぞく
gia đình
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
家族葬 かぞくそう
tang gia
一家族 ひとかぞく
một hộ gia đình
家族達 かぞくたち
thành viên gia đình,họ
遺家族 いかぞく
gia quyến của người quá cố