押しのける
おしのける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Hất cẳng; hạ bệ
彼
は
社長
を
押
しのけてその
椅子
に
座
った。
Anh ta đã hất cẳng giám đốc để ngồi vào chiếc ghế đó.
Xô; đẩy; xô đẩy; đẩy mạnh
人
を
押
しのけて
電車
に
乗
った。
Tôi xô đẩy người khác để lên tàu.

Bảng chia động từ của 押しのける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押しのける/おしのけるる |
Quá khứ (た) | 押しのけた |
Phủ định (未然) | 押しのけない |
Lịch sự (丁寧) | 押しのけます |
te (て) | 押しのけて |
Khả năng (可能) | 押しのけられる |
Thụ động (受身) | 押しのけられる |
Sai khiến (使役) | 押しのけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押しのけられる |
Điều kiện (条件) | 押しのければ |
Mệnh lệnh (命令) | 押しのけいろ |
Ý chí (意向) | 押しのけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押しのけるな |